VIETNAMESE
người chỉ trích
người phê bình
ENGLISH
critic
/ˈkrɪtɪk/
reviewer
“Người chỉ trích” là người đưa ra ý kiến phê phán về một vấn đề hoặc người khác.
Ví dụ
1.
Người chỉ trích đã viết một bài đánh giá gay gắt về vở kịch.
The critic wrote a harsh review of the play.
2.
Người chỉ trích đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện nghệ thuật.
Critics play an important role in improving the arts.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Critic nhé!
Criticize (verb) - Chỉ trích
Ví dụ:
She tends to criticize others too harshly.
Cô ấy có xu hướng chỉ trích người khác quá gay gắt.
Critical (adjective) - Phê phán, quan trọng
Ví dụ:
His critical remarks upset the team.
Những lời nhận xét phê phán của anh ấy đã làm cả nhóm buồn bực.
Criticism (noun) - Sự chỉ trích
Ví dụ:
Her decision faced a lot of criticism from the public.
Quyết định của cô ấy đã vấp phải nhiều sự chỉ trích từ công chúng.
Critically (adverb) - Một cách phê phán
Ví dụ:
He spoke critically about the government's policies.
Anh ta đã phát biểu một cách phê phán về các chính sách của chính phủ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết