VIETNAMESE
diệt mối
loại bỏ mối
ENGLISH
Termite extermination
/ˈtɜːrmaɪt ɪkˌstɜːrmɪˈneɪʃən/
Pest control
"Diệt mối" là hành động tiêu diệt mối để bảo vệ công trình hoặc đồ gỗ.
Ví dụ
1.
Diệt mối ngăn ngừa thiệt hại về cấu trúc.
Termite extermination prevents structural damage.
2.
Diệt mối chuyên nghiệp là điều cần thiết cho các chủ nhà.
Professional termite extermination is a must for homeowners.
Ghi chú
Từ Termite extermination là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiểm soát dịch hại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Termite treatment – xử lý mối
Ví dụ:
The wooden furniture underwent termite treatment.
(Đồ gỗ trong nhà đã được xử lý mối.)
Wood damage – thiệt hại do mối gây ra trên gỗ
Ví dụ:
Termites can cause severe wood damage.
(Mối có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho gỗ.)
Extermination service – dịch vụ diệt trừ
Ví dụ:
We hired a professional extermination service to remove the termites.
(Chúng tôi đã thuê dịch vụ diệt trừ chuyên nghiệp để loại bỏ mối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết