VIETNAMESE
chiếm sóng
chiếm sóng
ENGLISH
hog airtime
/hɒɡ ˈɛərˌtaɪm/
dominate, monopolize
“Chiếm sóng” là hành động thu hút sự chú ý hoặc chiếm lĩnh thời lượng phát sóng.
Ví dụ
1.
Anh ấy chiếm sóng trong suốt cuộc tranh luận.
He hogged the airtime during the debate.
2.
Cuộc phỏng vấn ngôi sao chiếm sóng toàn bộ thời lượng.
The celebrity interview hogged all the airtime.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ airtime khi nói hoặc viết nhé!
Get airtime – được lên sóng
Ví dụ:
The issue finally got airtime on national TV.
(Vấn đề đó cuối cùng cũng được lên sóng truyền hình quốc gia)
Limited airtime – thời lượng phát sóng hạn chế
Ví dụ:
Due to limited airtime, only three speakers were allowed.
(Vì thời lượng phát sóng hạn chế, chỉ ba người được phát biểu)
Share airtime – chia sẻ thời lượng lên sóng
Ví dụ:
The host made sure each guest shared the airtime fairly.
(Người dẫn chương trình đảm bảo mỗi khách mời đều có thời lượng lên sóng công bằng)
Deserve more airtime – xứng đáng được lên sóng nhiều hơn
Ví dụ:
Small artists often deserve more airtime for their talent.
(Các nghệ sĩ nhỏ thường xứng đáng được lên sóng nhiều hơn nhờ tài năng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết