VIETNAMESE
dịch vụ tiện ích
dịch vụ hỗ trợ
ENGLISH
Utility service
/ˈjuːtɪlɪti ˈsɜːrvɪs/
Support service
"Dịch vụ tiện ích" là các hoạt động cung cấp các dịch vụ hỗ trợ trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ
1.
Dịch vụ tiện ích là thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.
Utility services are critical for daily living.
2.
Dịch vụ tiện ích bao gồm nước, gas và điện.
Utility services include water, gas, and electricity.
Ghi chú
Từ Utility Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực dịch vụ công cộng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Electricity Service - Dịch vụ điện
Ví dụ:
The utility service includes electricity for residential and commercial areas.
(Dịch vụ tiện ích bao gồm điện cho các khu vực dân cư và thương mại.)
Water Supply - Cung cấp nước
Ví dụ:
Reliable water supply is a critical utility service.
(Cung cấp nước đáng tin cậy là một dịch vụ tiện ích quan trọng.)
Gas Service - Dịch vụ gas
Ví dụ:
Gas service ensures households have access to cooking fuel.
(Dịch vụ gas đảm bảo các hộ gia đình có nhiên liệu để nấu ăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết