VIETNAMESE
đo kích thước
đo lường
ENGLISH
Measure dimensions
/ˈmɛʒər dɪˈmɛnʃənz/
Gauge dimensions
"Đo kích thước" là xác định chiều dài, rộng hoặc chiều cao của một vật.
Ví dụ
1.
Họ đo kích thước không gian văn phòng mới.
They measured the dimensions of the new office space.
2.
Đội đã đo kích thước khu vực để đảm bảo bố trí phù hợp.
The team measured the area to ensure the layout fit.
Ghi chú
Từ Measure dimensions là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và đo lường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dimension measurement – đo kích thước
Ví dụ:
Accurate dimension measurement is crucial in engineering.
(Việc đo kích thước chính xác là rất quan trọng trong kỹ thuật.)
Precision tool – dụng cụ đo chính xác
Ví dụ:
The technician used a precision tool to measure dimensions.
(Kỹ thuật viên đã sử dụng dụng cụ đo chính xác để đo kích thước.)
Calibration – hiệu chuẩn
Ví dụ:
Calibration ensures the accuracy of dimension measurement tools.
(Hiệu chuẩn đảm bảo độ chính xác của các dụng cụ đo kích thước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết