VIETNAMESE
mấy
ENGLISH
few
/fjuː/
Mấy là từ để hỏi hoặc chỉ số lượng nhỏ không xác định.
Ví dụ
1.
Có mấy cuốn sách trên kệ.
There are a few books on the shelf.
2.
Tôi cần mấy phút để hoàn thành việc này.
I need a few minutes to finish this.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của few nhé!
Several - Một vài, thường nhiều hơn few
Phân biệt:
Several ám chỉ số lượng nhiều hơn few nhưng vẫn không quá lớn.
Ví dụ:
Several students arrived late.
(Một vài học sinh đến trễ.)
Couple - Hai, một đôi
Phân biệt:
Couple thường ám chỉ chính xác hai thứ.
Ví dụ:
I have a couple of books for you.
(Tôi có hai cuốn sách cho bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết