VIETNAMESE
âm ba
ENGLISH
infrasound
/ˈɪnfrəsaʊnd/
low-frequency sound
Âm ba là sóng âm có tần số dưới ngưỡng nghe của con người.
Ví dụ
1.
Âm ba có thể được phát hiện bằng thiết bị chuyên dụng.
Infrasound can be detected by specialized equipment.
2.
Âm ba được sử dụng trong khảo sát địa chất.
Infrasound is used in geological surveys.
Ghi chú
Âm ba là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm học và địa chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Subsonic waves - Sóng dưới âm Ví dụ: Subsonic waves are not audible to humans. (Sóng dưới âm không thể nghe thấy bởi con người.) Seismic waves - Sóng địa chấn Ví dụ: Infrasound is often linked to seismic waves. (Âm ba thường liên kết với sóng địa chấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết