VIETNAMESE
đồng yên
ENGLISH
yen
/jɛn/
Đồng yên là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản.
Ví dụ
1.
Đồng yên mạnh so với đồng đô la trong tuần này.
The yen is strong against the dollar this week.
2.
Các nhà đầu tư thường giao dịch đồng yên trên thị trường ngoại hối.
Investors often trade yen in the forex market.
Ghi chú
Đồng yên là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và thị trường tiền tệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Japanese yen - Đồng yên Nhật
Ví dụ:
The Japanese yen is a major currency in Asia.
(Đồng yên Nhật là một loại tiền tệ quan trọng ở châu Á.)
Currency pair - Cặp tiền tệ
Ví dụ:
The USD/JPY currency pair is widely traded.
(Cặp tiền tệ USD/JPY được giao dịch rộng rãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết