VIETNAMESE

mỗi

word

ENGLISH

each

  
ADJ

/iːtʃ/

Mỗi là từ chỉ tính cá nhân trong tập thể.

Ví dụ

1.

Mỗi học sinh nhận được một chứng chỉ.

Each student received a certificate.

2.

Mỗi người đều có một vai trò.

Each person has a role to play.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của each nhé! check Every - Mọi, chỉ tính tổng thể Phân biệt: Every thường nhấn mạnh đến tính bao quát toàn diện. Ví dụ: Every student has to submit the form. (Mọi học sinh đều phải nộp biểu mẫu.) check Per - Từng, mỗi Phân biệt: Per được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh số liệu hoặc phép đo. Ví dụ: The cost is $5 per item. (Chi phí là $5 mỗi món hàng.)