VIETNAMESE

hàng phục

đầu hàng

word

ENGLISH

surrender

  
VERB

/səˈrɛndə/

give up

“Hàng phục” là hành động đầu hàng hoặc chấp nhận sự kiểm soát của đối phương.

Ví dụ

1.

Những kẻ nổi loạn đã hàng phục sau nhiều tuần kháng cự.

The rebels surrendered after weeks of resistance.

2.

Quân đội bại trận đã hàng phục trước kẻ thù.

The defeated army surrendered to their enemies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wink khi nói hoặc viết nhé! check Playful wink – nháy mắt tinh nghịch Ví dụ: She gave him a playful wink to lighten the mood. (Cô ấy nháy mắt tinh nghịch với anh ta để làm dịu bầu không khí) check Knowing wink – nháy mắt hiểu ý Ví dụ: He responded with a knowing wink when she mentioned the secret plan. (Anh ta đáp lại bằng một cái nháy mắt hiểu ý khi cô ấy đề cập đến kế hoạch bí mật) check Quick wink – nháy mắt nhanh Ví dụ: A quick wink from the teacher reassured the nervous student. (Một cái nháy mắt nhanh từ giáo viên đã trấn an học sinh đang lo lắng) check Cheeky wink – nháy mắt táo bạo Ví dụ: His cheeky wink at the audience made everyone laugh. (Cái nháy mắt táo bạo của anh ấy với khán giả khiến mọi người bật cười)