VIETNAMESE
đập ruồi
đập ruồi
ENGLISH
swat fly
/swɒt flaɪ/
hit fly
“Đập ruồi” là hành động dùng tay hoặc vật dụng để tiêu diệt ruồi.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đập ruồi bằng tờ báo cuộn.
She swatted the fly with a rolled-up newspaper.
2.
Anh ấy đã đập ruồi bằng tay của mình.
He swatted the fly with his hand.
Ghi chú
Từ Fly là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Fly nhé!
Nghĩa 1: Bay (di chuyển trong không trung)
Ví dụ:
Birds fly south for the winter, and their long flight is a natural instinct.
(Chim bay về phía nam tránh rét vào mùa đông, và chuyến bay dài đó là bản năng tự nhiên)
Nghĩa 2: Điều khiển máy bay
Ví dụ:
She learned to fly a plane at 16, and now she flies for a commercial airline.
(Cô ấy học lái máy bay từ năm 16 tuổi, và giờ cô làm phi công cho hãng hàng không thương mại)
Nghĩa 3: Phần khóa kéo hoặc nắp quần
Ví dụ:
Your fly is open—zip it up! It's embarrassing to forget the fly.
(Khóa quần của bạn đang mở đấy – kéo lên đi! Thật xấu hổ nếu quên khóa quần)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết