VIETNAMESE
hệ số phụ cấp lưu động
ENGLISH
mobility allowance coefficient
/məʊˈbɪlɪti əˈlaʊəns ˌkəʊɪˈfɪʃənt/
Hệ số phụ cấp lưu động là tỷ lệ phụ cấp dành cho công việc yêu cầu di chuyển nhiều.
Ví dụ
1.
Hệ số phụ cấp lưu động bù đắp cho việc di chuyển thường xuyên.
The mobility allowance coefficient compensates for frequent travel.
2.
Các nhà tuyển dụng thường xem xét lại hệ số phụ cấp lưu động hàng năm.
Employers often revise the mobility allowance coefficient annually.
Ghi chú
Hệ số phụ cấp lưu động là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quản lý nhân sự và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Travel allowance - Phụ cấp đi lại
Ví dụ:
The travel allowance covers expenses for work-related trips.
(Phụ cấp đi lại chi trả cho các chuyến công tác liên quan đến công việc.)
Mobility incentive - Khuyến khích lưu động
Ví dụ:
Mobility incentives help employees adapt to new locations.
(Khuyến khích lưu động giúp nhân viên thích nghi với các địa điểm mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết