VIETNAMESE
dò hỏi
thăm dò
ENGLISH
Probe
/proʊb/
Investigate
"Dò hỏi" là việc tìm kiếm thông tin bằng cách hỏi dò.
Ví dụ
1.
Thám tử đã dò hỏi về lý lịch của nghi phạm.
The detective probed into the suspect's background.
2.
Nhà báo đã dò hỏi sâu vào vụ bê bối.
The journalist probed deeply into the scandal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Probe nhé!
Probation – Thời gian thử việc
Ví dụ:
He is still on probation at his new job.
(Anh ấy vẫn đang trong thời gian thử việc tại công việc mới.)
Probative – Mang tính chứng minh
Ví dụ:
The evidence provided was highly probative.
(Bằng chứng được đưa ra có giá trị chứng minh rất cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết