VIETNAMESE
giám sát chặt chẽ
quan sát kỹ, giám sát nghiêm
ENGLISH
closely monitor
/ˈkloʊsli ˈmɒnɪtər/
supervise closely, watch attentively
“Giám sát chặt chẽ” là theo dõi một cách kỹ lưỡng và nghiêm ngặt.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần giám sát chặt chẽ tình hình.
We need to closely monitor the situation.
2.
Dự án được giám sát chặt chẽ bởi nhóm.
The project was closely monitored by the team.
Ghi chú
Từ closely monitor là một từ ghép của closely (chặt chẽ) và monitor (giám sát). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Monitor progress – Giám sát tiến độ
Ví dụ: The manager monitored the progress of the project closely.
(Người quản lý giám sát tiến độ của dự án một cách chặt chẽ.)
Monitor activities – Giám sát các hoạt động
Ví dụ: The security team monitors activities on the premises.
(Đội an ninh giám sát các hoạt động tại khuôn viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết