VIETNAMESE
Salad Nga
Salad khoai tây, Salad Nga
ENGLISH
Olivier salad
/əˈlɪvɪər ˈsæləd/
Potato salad
"Salad Nga" là món salad có thành phần chính là khoai tây, cà rốt và gia vị, trộn với mayonnaise.
Ví dụ
1.
Salad Nga là món ăn phổ biến trong dịp lễ.
Olivier salad is a popular dish during the holiday season.
2.
Tôi đã làm salad Nga cho buổi tiệc.
I made Olivier salad for the party.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ salad khi nói hoặc viết nhé!
Salad dressing - Nước sốt trộn salad
Ví dụ:
She prefers a light salad dressing with olive oil and lemon.
(Cô ấy thích một loại sốt trộn nhẹ với dầu ô liu và chanh.)
Mixed salad - Salad trộn
Ví dụ:
The restaurant serves a mixed salad with fresh vegetables.
(Nhà hàng phục vụ một món salad trộn với rau củ tươi.)
Fruit salad - Salad trái cây
Ví dụ:
I made a fruit salad with mango and strawberries.
(Tôi làm một món salad trái cây với xoài và dâu tây.)
Side salad - Salad ăn kèm
Ví dụ:
She ordered a steak with a side salad.
(Cô ấy gọi một phần bít tết kèm salad.)
Caesar salad - Salad Caesar
Ví dụ:
The Caesar salad was topped with grilled chicken and croutons.
(Salad Caesar được phủ lên trên với gà nướng và bánh mì nướng giòn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết