VIETNAMESE
đón tiếp ân cần
chào đón chu đáo
ENGLISH
cordially welcome
/ˈkɔːrdjəli ˈwɛlkəm/
warmly greet
“Đón tiếp ân cần” là chào đón khách một cách chu đáo và thân thiện.
Ví dụ
1.
Chủ nhà đón tiếp mọi người rất chu đáo.
The hosts cordially welcomed everyone.
2.
Chủ nhà đã ân cần chào đón những người bạn cũ.
The hosts cordially welcomed their old friends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cordially welcome (đón tiếp ân cần) nhé!
Warmly receive - Đón tiếp nồng hậu
Phân biệt:
Warmly receive là cách nói thông dụng – đồng nghĩa trực tiếp với cordially welcome khi nói đến thái độ thân thiện, lịch thiệp với khách.
Ví dụ:
The visitors were warmly received by the host family.
(Các vị khách được đón tiếp ân cần bởi gia chủ.)
Greet with kindness - Chào đón bằng sự tử tế
Phân biệt:
Greet with kindness mang tính cảm xúc – gần nghĩa với cordially welcome khi nhấn mạnh sự niềm nở, chân thành.
Ví dụ:
The staff greeted us with kindness and smiles.
(Nhân viên đón tiếp chúng tôi rất ân cần và niềm nở.)
Extend a warm welcome - Gửi lời chào đón nồng nhiệt
Phân biệt:
Extend a warm welcome là cách diễn đạt trang trọng – tương đương với cordially welcome trong các sự kiện chính thức.
Ví dụ:
The director extended a warm welcome to all attendees.
(Giám đốc đã đón tiếp ân cần tất cả những người tham dự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết