VIETNAMESE

hôn hít

hôn nhẹ

word

ENGLISH

smooch

  
VERB

/smuːtʃ/

kiss

“Hôn hít” là hành động thể hiện tình cảm thân mật qua những nụ hôn liên tục.

Ví dụ

1.

Họ hôn hít dưới ánh trăng.

They smooched under the moonlight.

2.

Cặp đôi hôn hít trong lễ cưới.

The couple smooched at the wedding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smooch (hôn hít) nhé! check Kiss - Hôn Phân biệt: Kiss là cách nói phổ biến nhất – đồng nghĩa trực tiếp với smooch nhưng có thể trang trọng hoặc đơn giản hơn. Ví dụ: They shared a gentle kiss under the moonlight. (Họ hôn nhau nhẹ nhàng dưới ánh trăng.) check Make out - Hôn sâu, tình cảm Phân biệt: Make out mang sắc thái thân mật, thường dùng khi mô tả hôn hít mãnh liệt – gần nghĩa với smooch. Ví dụ: The couple were making out in the corner of the café. (Cặp đôi đang hôn hít trong góc quán cà phê.) check Canoodle - Âu yếm Phân biệt: Canoodle là cách diễn đạt hài hước, cổ hơn – tương đương với smooch trong nghĩa âu yếm tình cảm. Ví dụ: The two were canoodling on the sofa, completely ignoring the movie. (Cặp đôi đang hôn hít âu yếm trên ghế sofa, hoàn toàn không để ý đến bộ phim.)