VIETNAMESE
sự chia việc
Sự phân công
ENGLISH
Task allocation
/tæsk æləˈkeɪʃən/
Job division
“Sự chia việc” là quá trình phân chia nhiệm vụ hoặc công việc giữa các cá nhân.
Ví dụ
1.
Sự chia việc đã cải thiện hiệu quả của nhóm.
Task allocation improved team efficiency.
2.
Sự chia việc đảm bảo năng suất trong nơi làm việc.
Task allocation ensures productivity in workplaces.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Task allocation (sự chia việc) nhé!
Work distribution - Phân chia công việc
Phân biệt:
Work distribution là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với task allocation trong bối cảnh quản lý, nhóm làm việc.
Ví dụ:
The manager handled the work distribution fairly.
(Quản lý đã chia việc một cách công bằng.)
Assignment of duties - Giao nhiệm vụ
Phân biệt:
Assignment of duties là cách nói trang trọng – gần nghĩa với task allocation trong văn bản hoặc quy trình nội bộ.
Ví dụ:
The assignment of duties was announced at the meeting.
(Việc chia nhiệm vụ được công bố trong cuộc họp.)
Delegation of tasks - Phân công công việc
Phân biệt:
Delegation of tasks mang sắc thái quản trị – tương đương với task allocation khi nói về việc người quản lý phân quyền hoặc giao việc.
Ví dụ:
Effective delegation of tasks increases team efficiency.
(Việc phân công công việc hiệu quả giúp tăng năng suất đội nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết