VIETNAMESE
đánh mất cơ hội
bỏ lỡ cơ hội
ENGLISH
miss opportunity
/mɪs ˌɒpəˈtjuːnɪti/
fail opportunity
“Đánh mất cơ hội” là hành động không tận dụng được cơ hội quan trọng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đánh mất cơ hội nộp đơn xin học bổng.
He missed the opportunity to apply for the scholarship.
2.
Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội trình bày ý tưởng của mình.
She missed the opportunity to present her ideas.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ opportunity khi nói hoặc viết nhé!
Take advantage of an opportunity – tận dụng cơ hội
Ví dụ:
You should take advantage of this opportunity to learn new skills.
(Bạn nên tận dụng cơ hội này để học kỹ năng mới)
Seize the opportunity – nắm bắt cơ hội
Ví dụ:
She seized the opportunity to work abroad.
(Cô ấy đã nắm bắt cơ hội ra nước ngoài làm việc)
Golden opportunity – cơ hội vàng
Ví dụ:
This is a golden opportunity you shouldn’t ignore.
(Đây là một cơ hội vàng mà bạn không nên bỏ lỡ)
Create an opportunity – tạo ra cơ hội
Ví dụ:
Networking helps you create new opportunities in your field.
(Mở rộng mối quan hệ giúp bạn tạo ra những cơ hội mới trong ngành)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết