VIETNAMESE
soát lỗi
kiểm lỗi
ENGLISH
error-checking
/ˈɛrə ˈʧɛkɪŋ/
quality control
Từ 'soát lỗi' là hành động kiểm tra và sửa chữa các lỗi trong văn bản hoặc sản phẩm.
Ví dụ
1.
Việc soát lỗi đảm bảo phần mềm chạy mượt mà.
Error-checking ensures the software runs smoothly.
2.
Việc soát lỗi giúp phát hiện các lỗi tiềm ẩn sớm.
Error-checking helps identify potential bugs early.
Ghi chú
Từ error-checking là từ ghép của (error – lỗi, checking – kiểm tra). Cùng DOL tìm thêm từ ghép liên quan đến check hoặc error nhé!
Spell-check – kiểm tra chính tả
Ví dụ:
Use the spell-check tool before submitting.
(Dùng công cụ kiểm tra chính tả trước khi nộp.)
Fact-check – kiểm chứng thông tin
Ví dụ:
Journalists must always fact-check their sources.
(Nhà báo luôn phải kiểm chứng nguồn tin.)
Double-check – kiểm tra kỹ
Ví dụ:
Please double-check your answers.
(Vui lòng kiểm tra kỹ lại câu trả lời của bạn.)
Bug-check – kiểm lỗi phần mềm
Ví dụ:
The developer ran a full bug-check.
(Lập trình viên đã chạy kiểm tra lỗi toàn bộ phần mềm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết