VIETNAMESE

sự đóng gói hàng hóa

đóng bao bì, vận chuyển

word

ENGLISH

cargo packaging

  
NOUN

/ˈkɑːrɡoʊ ˈpækɪdʒɪŋ/

cargo packing

Sự đóng gói hàng hóa là hành động chuẩn bị và sắp xếp hàng hóa trong bao bì.

Ví dụ

1.

Sự đóng gói hàng hóa phải tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.

Cargo packaging must meet international standards.

2.

Sự đóng gói hàng hóa đã trở nên thân thiện với môi trường hơn.

Cargo packaging has become more eco-friendly.

Ghi chú

Từ Sự đóng gói hàng hóa là một từ vựng thuộc lĩnh vực vận tải và xuất nhập khẩu, đặc biệt liên quan đến việc bảo quản và xử lý hàng hóa trong vận chuyển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Crating - Đóng thùng lớn Ví dụ: Crating large machinery ensures its safety during shipping. (Đóng thùng lớn cho máy móc đảm bảo an toàn khi vận chuyển.) check Palletizing - Đóng pallet Ví dụ: Palletizing reduces the risk of damage to goods. (Đóng pallet giúp giảm nguy cơ hư hại hàng hóa.) check Shrink wrapping - Bọc co nhiệt Ví dụ: Shrink wrapping provides additional protection to the cargo. (Bọc co nhiệt mang lại sự bảo vệ bổ sung cho hàng hóa.)