VIETNAMESE

độ bám dính

word

ENGLISH

adhesion

  
NOUN

/ədˈhiːʒən/

stickiness

Độ bám dính là mức độ bề mặt vật liệu có thể bám dính vào nhau.

Ví dụ

1.

Độ bám dính của băng keo đủ mạnh để giữ tấm áp phích.

The adhesion of the tape is strong enough to hold the poster.

2.

Độ bám dính cao rất quan trọng đối với keo công nghiệp.

High adhesion is crucial for industrial glues.

Ghi chú

Độ bám dính là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu học và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stickiness - Độ dính Ví dụ: The stickiness of the glue makes it ideal for repairs. (Độ dính của keo làm cho nó lý tưởng để sửa chữa.) check Adhesive strength - Độ bền dính Ví dụ: The adhesive strength of this tape ensures secure bonding. (Độ bền dính của loại băng này đảm bảo sự kết dính chắc chắn.)