VIETNAMESE

có dụng ý

cố tình

word

ENGLISH

intentional

  
ADJ

/ɪnˈtɛnʃənəl/

deliberate

“Có dụng ý” là hành động được thực hiện với một ý định nhất định.

Ví dụ

1.

Hành động của cô ấy dường như có dụng ý.

Her actions seemed intentional.

2.

Những bình luận của cô ấy rất có dụng ý.

Her comments were highly intentional.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Intentional nhé! check Intentionally (adverb) - Một cách có chủ đích Ví dụ: He intentionally ignored the warning signs. Anh ta cố tình phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo. check Intention (noun) - Dụng ý, mục đích Ví dụ: Her intention was to help, not to criticize. Dụng ý của cô ấy là giúp đỡ, không phải chỉ trích. check Intent (noun) - Ý định Ví dụ: He acted with good intent. Anh ta hành động với ý định tốt. check Intent (adjective) - Chăm chú, quyết tâm (nghĩa khác) Ví dụ: She listened with intent focus. Cô ấy lắng nghe một cách chăm chú và tập trung.