VIETNAMESE
hạ bút
bắt đầu viết
ENGLISH
put pen to paper
/pʊt pɛn tə ˈpeɪpə/
start writing
“Hạ bút” là hành động bắt đầu viết hoặc ghi chép.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã hạ bút ký vào hợp đồng.
He put pen to paper to sign the contract.
2.
Cô ấy đã hạ bút viết thư từ chức của mình.
She put pen to paper to draft her resignation letter.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pen khi nói hoặc viết nhé!
Pick up a pen – nhấc bút lên
Ví dụ:
She finally picked up a pen and started journaling again.
(Cuối cùng cô ấy cũng nhấc bút và bắt đầu viết nhật ký trở lại)
Write with a pen – viết bằng bút
Ví dụ:
He prefers to write with a fountain pen for better control.
(Anh ấy thích viết bằng bút máy để điều khiển nét viết tốt hơn)
Run out of pen ink – hết mực bút
Ví dụ:
My pen ran out of ink in the middle of the exam.
(Bút của tôi hết mực ngay giữa bài thi)
Grip the pen tightly – nắm chặt bút
Ví dụ:
The child gripped the pen tightly while learning to write.
(Đứa trẻ nắm chặt bút khi tập viết)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết