VIETNAMESE

màn thầu

word

ENGLISH

steamed bun

  
NOUN

/stiːmd bʌn/

Màn thầu là một loại bánh bao nhỏ, có nguồn gốc từ Trung Quốc, được làm từ bột mì hấp.

Ví dụ

1.

Tôi thường ăn màn thầu vào bữa sáng.

I usually have a steamed bun with my breakfast.

2.

Màn thầu thường được ăn kèm với nhân mặn.

Steamed buns are often served with savory fillings.

Ghi chú

Bun là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ bun nhé! check Nghĩa 1: Bánh bao, bánh nướng Tiếng Anh: Bun Ví dụ: I like to eat a warm bun with butter for breakfast. (Tôi thích ăn một chiếc bánh bao ấm với bơ vào bữa sáng.) check Nghĩa 2: Kiểu tóc búi tròn, thường là một kiểu tóc gọn gàng, đơn giản Tiếng Anh: Bun Ví dụ: She put her hair in a bun before going to the gym. (Cô ấy búi tóc lên trước khi đi tập gym.) check Nghĩa 3: Bánh tròn, bánh nhỏ Tiếng Anh: Bun Ví dụ: The bakery sells delicious cinnamon buns. (Tiệm bánh bán những chiếc bánh quế thơm ngon.)