VIETNAMESE

hoạt động chủ đạo

hoạt động chính

word

ENGLISH

main activity

  
PHRASE

/meɪn ækˈtɪvɪti/

key operation

“Hoạt động chủ đạo” là các hoạt động đóng vai trò chính hoặc trung tâm.

Ví dụ

1.

Giáo dục là hoạt động chủ đạo của tổ chức này.

Education is a main activity of this organization.

2.

Hoạt động chủ đạo của họ liên quan đến các chương trình tiếp cận cộng đồng.

Their main activity involves community outreach programs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Main activity (hoạt động chủ đạo) nhé! check Core activity - Hoạt động cốt lõi Phân biệt: Core activity là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với main activity trong bối cảnh kinh doanh hoặc sản xuất. Ví dụ: Manufacturing is the core activity of the company. (Sản xuất là hoạt động chủ đạo của công ty.) check Primary function - Chức năng chính Phân biệt: Primary function mang sắc thái kỹ thuật hơn – gần nghĩa với main activity khi nói về chức năng nền tảng của một hệ thống hoặc tổ chức. Ví dụ: Their primary function is educational support. (Hoạt động chủ đạo của họ là hỗ trợ giáo dục.) check Main task - Nhiệm vụ chính Phân biệt: Main task là cách nói linh hoạt – tương đương với main activity trong bối cảnh công việc, nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: His main task is managing the team. (Hoạt động chủ đạo của anh ấy là quản lý đội ngũ.)