VIETNAMESE
định đề
ENGLISH
axiom
/ˈæksiəm/
Định đề là một tuyên bố hoặc nguyên lý được chấp nhận mà không cần chứng minh.
Ví dụ
1.
Định đề trong toán học là một chân lý hiển nhiên.
An axiom in mathematics is a self-evident truth.
2.
Các định đề tạo nền tảng cho lập luận logic.
Axioms form the basis of logical reasoning.
Ghi chú
Từ định đề thuộc lĩnh vực toán học và triết học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Postulate - Tiên đề
Ví dụ:
Euclid’s geometry is based on five postulates.
(Hình học Euclid dựa trên năm tiên đề.)
Theorem - Định lý
Ví dụ:
The Pythagorean theorem is derived from basic axioms.
(Định lý Pythagoras được suy ra từ các định đề cơ bản.)
Hypothesis - Giả thuyết
Ví dụ:
A hypothesis is not the same as an axiom.
(Giả thuyết không giống như một định đề.)
Principle - Nguyên lý
Ví dụ:
Scientific principles often originate from axioms.
(Các nguyên lý khoa học thường bắt nguồn từ định đề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết