VIETNAMESE
cơ đồ
sự nghiệp
ENGLISH
career
/kəˈrɪə/
prospects
“Cơ đồ” là tình trạng hoặc sự nghiệp của một người.
Ví dụ
1.
Sự nghiệp của anh ấy đang phát triển mạnh mẽ.
His career is flourishing.
2.
Sự nghiệp của anh ấy đã đạt được một cột mốc quan trọng.
His career has reached a significant milestone.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ career khi nói hoặc viết nhé!
Build a career – xây dựng sự nghiệp
Ví dụ:
She moved to the city to build her career in finance.
(Cô ấy chuyển lên thành phố để xây dựng sự nghiệp trong ngành tài chính)
Career path – con đường sự nghiệp
Ví dụ:
He followed an academic career path from early on.
(Anh ấy theo đuổi con đường học thuật từ sớm)
Career breakthrough – bước ngoặt sự nghiệp
Ví dụ:
Her role in the film was a career breakthrough(Vai diễn trong bộ phim là một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp cô ấy)
Career downfall – sự nghiệp sụp đổ
Ví dụ:
The scandal led to his career downfall.
(Vụ bê bối đã khiến sự nghiệp anh ta sụp đổ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết