VIETNAMESE

tiền giữ hộ

khoản ký gửi

word

ENGLISH

custody money

  
NOUN

/ˈkʌstədi ˈmʌni/

deposit money

Tiền giữ hộ là khoản tiền được người khác gửi để nhờ cất giữ.

Ví dụ

1.

Tiền giữ hộ được trả lại sau khi thỏa thuận kết thúc.

The custody money was returned after the agreement ended.

2.

Tiền giữ hộ phải được giữ ở nơi an toàn.

The custody money must be kept in a secure place.

Ghi chú

Tiền giữ hộ là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các giao dịch đầu tư, kinh doanh, hoặc trong các hợp đồng uỷ thác tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan: check Escrow Account (Tài khoản uỷ thác) - Tài khoản giữ tiền cho các giao dịch Ví dụ: The escrow account holds funds securely for both parties. (Tài khoản uỷ thác giữ tiền một cách an toàn cho cả hai bên.) check Trust Fund (Quỹ tín thác) - Quỹ đảm bảo sử dụng tiền đúng mục đích Ví dụ: The trust fund ensures the money is used properly. (Quỹ tín thác đảm bảo tiền được sử dụng đúng mục đích.) check Security Deposit (Tiền đặt cọc) - Khoản tiền đặt cọc cho thuê tài sản Ví dụ: A security deposit is required for renting this apartment. (Cần có tiền đặt cọc để thuê căn hộ này.)