VIETNAMESE

cân chỉnh

điều chỉnh

word

ENGLISH

adjust

  
VERB

/əˈʤʌst/

calibrate, align

Cân chỉnh là điều chỉnh để phù hợp hoặc chính xác.

Ví dụ

1.

Anh ấy cân chỉnh cài đặt trên thiết bị.

He adjusted the settings on the device.

2.

Cân chỉnh chiều cao ghế cho thoải mái.

Adjust the height of the chair for comfort.

Ghi chú

Cân chỉnh là một từ thuộc lĩnh vực kỹ thuật và điều chỉnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Calibrate – Hiệu chỉnh Ví dụ: The technician calibrated the machine before starting the process. (Kỹ thuật viên đã hiệu chỉnh máy móc trước khi bắt đầu quy trình.) check Modify – Chỉnh sửa Ví dụ: They modified the design to meet the new requirements. (Họ đã chỉnh sửa thiết kế để đáp ứng yêu cầu mới.) check Align – Căn chỉnh Ví dụ: The printer heads need to be aligned for better accuracy. (Đầu in cần được căn chỉnh để đạt độ chính xác cao hơn.)