VIETNAMESE

hoạt động chuyên môn

hoạt động nghề nghiệp

word

ENGLISH

professional activity

  
PHRASE

/prəˈfɛʃənl ækˈtɪvɪti/

specialized task

“Hoạt động chuyên môn” là các hoạt động liên quan đến lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể.

Ví dụ

1.

Hoạt động chuyên môn của cô ấy bao gồm giảng dạy và nghiên cứu.

Her professional activity includes teaching and research.

2.

Hoạt động chuyên môn của cô ấy với vai trò bác sĩ khiến cô ấy bận rộn.

Her professional activity as a doctor keeps her busy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Professional activity (hoạt động chuyên môn) nhé! check Occupational activity - Hoạt động nghề nghiệp Phân biệt: Occupational activity là cách diễn đạt chuyên ngành – đồng nghĩa trực tiếp với professional activity trong bối cảnh nghề nghiệp hoặc lao động. Ví dụ: This form must list all your occupational activities. (Biểu mẫu này phải liệt kê toàn bộ hoạt động chuyên môn của bạn.) check Technical work - Công việc chuyên môn kỹ thuật Phân biệt: Technical work nhấn mạnh đến yếu tố kỹ năng chuyên ngành – gần nghĩa với professional activity trong lĩnh vực khoa học hoặc công nghệ. Ví dụ: She is responsible for all technical work in the lab. (Cô ấy phụ trách toàn bộ hoạt động chuyên môn kỹ thuật trong phòng thí nghiệm.) check Specialized task - Nhiệm vụ chuyên biệt Phân biệt: Specialized task mô tả rõ tính chuyên sâu – tương đương với professional activity trong công việc yêu cầu trình độ cao. Ví dụ: Each team member handles a specialized task. (Mỗi thành viên đảm nhận một hoạt động chuyên môn riêng biệt.)