VIETNAMESE

sự cấy

ghép

word

ENGLISH

implantation

  
NOUN

/ˌɪmplænˈteɪʃən/

insertion

“Sự cấy” là hành động đưa một vật thể hoặc chất nào đó vào trong một môi trường hoặc cơ thể.

Ví dụ

1.

Sự cấy hạt giống đã đảm bảo sự phát triển đúng cách.

The implantation of the seed ensured proper growth.

2.

Sự cấy trong các quy trình y khoa đã trở nên tiên tiến hơn.

Implantation in medical procedures has become more advanced.

Ghi chú

Từ sự cấy là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và khoa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Medical implantation - Cấy ghép trong y khoa Ví dụ: Medical implantation is used to restore function in damaged tissues. (Sự cấy ghép y khoa được sử dụng để khôi phục chức năng trong các mô bị hỏng.) check Seed implantation - Cấy hạt giống Ví dụ: Seed implantation ensures the plant grows healthily. (Việc cấy hạt giống đảm bảo cây phát triển khoẻ mạnh.) check Implantation technology - Công nghệ cấy ghép Ví dụ: Advances in implantation technology have improved outcomes in surgeries. (Tiến bộ trong công nghệ cấy ghép đã cải thiện kết quả phẫu thuật.)