VIETNAMESE
sống chậm
sống thư thái
ENGLISH
slow living
/sloʊ ˈlɪvɪŋ/
mindful living
Từ 'sống chậm' là phong cách sống tập trung vào sự bình yên và chậm rãi.
Ví dụ
1.
Sống chậm giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm lý.
Slow living helps reduce stress and improve mental health.
2.
Sống chậm mang lại những khoảnh khắc ý nghĩa hơn.
Embracing slow living allows for more meaningful moments.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ living khi nói hoặc viết nhé!
Make a living – kiếm sống
Ví dụ:
He makes a living by teaching online.
(Anh ấy kiếm sống bằng nghề dạy học trực tuyến)
Cost of living – chi phí sinh hoạt
Ví dụ:
The cost of living in Tokyo is very high.
(Chi phí sinh hoạt ở Tokyo rất cao)
Living conditions – điều kiện sống
Ví dụ:
They aim to improve living conditions in rural areas.
(Họ đặt mục tiêu cải thiện điều kiện sống ở vùng nông thôn)
Sustainable living – lối sống bền vững
Ví dụ:
Many young people are adopting sustainable living habits.
(Nhiều người trẻ đang áp dụng lối sống bền vững)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết