VIETNAMESE

đỡ lời

nói thay

word

ENGLISH

Respond

  
VERB

/rɪˈspɒnd/

Reply

"Đỡ lời" là nói thay hoặc đáp lời ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đỡ lời câu hỏi một cách tự tin.

She responded to the question confidently.

2.

Anh ấy đã phản hồi nhanh chóng với cuộc gọi khẩn cấp.

He responded quickly to the emergency call.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Reaspond nhé! check Response – phản hồi, câu trả lời Ví dụ: The teacher’s question received a quick response. (Câu hỏi của giáo viên nhận được câu trả lời nhanh chóng.) check Responsive – nhạy bén, phản ứng nhanh Ví dụ: The app is highly responsive to user commands. (Ứng dụng rất nhạy bén với các lệnh của người dùng.) check Responsibility – trách nhiệm Ví dụ: It’s your responsibility to respond to customer complaints. (Trách nhiệm của bạn là phản hồi các khiếu nại của khách hàng.)