VIETNAMESE
sơn tường
trang trí tường
ENGLISH
paint the wall
/peɪnt ðə wɔːl/
coat the wall
Từ 'sơn tường' là hành động phủ sơn lên bề mặt tường để bảo vệ hoặc làm đẹp.
Ví dụ
1.
Cô ấy sơn tường để làm mới căn phòng.
She painted the wall to refresh the room.
2.
Bức tường được sơn bằng những màu sắc rực rỡ.
The wall was painted with vibrant colors.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paint khi nói hoặc viết nhé!
Choose a paint color – chọn màu sơn
Ví dụ:
They spent hours trying to choose the right paint color.
(Họ mất hàng giờ để chọn màu sơn phù hợp)
Paint dries – sơn khô
Ví dụ:
Wait until the paint dries before applying the second coat.
(Chờ lớp sơn khô trước khi sơn lớp thứ hai)
Apply a coat of paint – sơn một lớp
Ví dụ:
The workers applied a fresh coat of paint to the ceiling.
(Công nhân đã sơn một lớp mới lên trần nhà)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết