VIETNAMESE

giải pháp tình thế

phương án tạm thời

word

ENGLISH

temporary solution

  
NOUN

/ˈtɛmpərəri səˈluːʃən/

interim solution

Giải pháp tình thế là cách xử lý tạm thời cho một vấn đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Giải pháp tình thế đã được áp dụng để khắc phục vấn đề.

A temporary solution was implemented to fix the issue.

2.

Giải pháp tình thế chỉ giải quyết một phần vấn đề.

The temporary solution only addressed part of the issue.

Ghi chú

Từ temporary solution là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và giải quyết vấn đề. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stopgap measure – Biện pháp tạm thời Ví dụ: The team used a stopgap measure until the new system was installed. (Nhóm đã sử dụng biện pháp tạm thời cho đến khi hệ thống mới được lắp đặt.) check Quick fix – Giải pháp nhanh chóng Ví dụ: A quick fix is often not a long-term solution. (Giải pháp nhanh chóng thường không phải là giải pháp dài hạn.)