VIETNAMESE
cất mộ
xây mộ
ENGLISH
build a tomb
/bɪld ə tuːm/
construct
Cất mộ là xây dựng hoặc di chuyển mộ.
Ví dụ
1.
Họ cất mộ cho tổ tiên.
They built a tomb for their ancestors.
2.
Cất mộ thể hiện sự tôn kính người đã khuất.
Build a tomb that honors the deceased.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tomb khi nói hoặc viết nhé!
Ancient tomb – lăng mộ cổ
Ví dụ:
Archaeologists discovered an ancient tomb filled with artifacts.
(Các nhà khảo cổ phát hiện một lăng mộ cổ chứa đầy hiện vật)
Royal tomb – lăng mộ hoàng gia
Ví dụ:
The royal tomb was adorned with intricate carvings.
(Lăng mộ hoàng gia được trang trí bằng những họa tiết chạm khắc tinh xảo)
Sealed tomb – lăng mộ được niêm phong
Ví dụ:
The sealed tomb remained untouched for centuries.
(Lăng mộ được niêm phong vẫn nguyên vẹn qua nhiều thế kỷ)
Visit a tomb – viếng thăm lăng mộ
Ví dụ:
Tourists often visit the tomb of the famous poet.
(Du khách thường viếng thăm lăng mộ của nhà thơ nổi tiếng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết