VIETNAMESE

điều ước

hiệp ước

word

ENGLISH

Treaty

  
NOUN

/ˈtriːti/

Agreement

"Điều ước" là cam kết hoặc thỏa thuận chính thức giữa các bên.

Ví dụ

1.

Điều ước đã được ký bởi cả hai quốc gia.

The treaty was signed by both nations.

2.

Hiệp ước đã thiết lập hòa bình giữa hai quốc gia.

The treaty established peace between the two nations.

Ghi chú

Từ Treaty là một từ có gốc từ tractare (gốc Latin, nghĩa là thương lượng, xử lý). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Treatise – luận thuyết Ví dụ: He wrote a detailed treatise on international law. (Ông đã viết một luận thuyết chi tiết về luật quốc tế.) check Treatment – điều trị, xử lý Ví dụ: The treatment of prisoners is governed by international treaties. (Việc đối xử với tù nhân được quy định bởi các hiệp ước quốc tế.) check Contract – hợp đồng, giao kèo Ví dụ: The treaty acts like a contract between nations. (Hiệp ước hoạt động giống như một hợp đồng giữa các quốc gia.)