VIETNAMESE

trứng lòng đào

word

ENGLISH

soft-boiled egg

  
NOUN

/sɒft ˈbɔɪld ɛɡ/

Trứng lòng đào là trứng được chế biến sao cho lòng đỏ còn mềm, trong khi lòng trắng đã chín.

Ví dụ

1.

Trứng lòng đào là món ăn lý tưởng cho bữa sáng.

Soft-boiled eggs are perfect for breakfast.

2.

Trứng luộc lòng đào thường được ăn kèm với bánh mì nướng hoặc salad.

Soft-boiled eggs are often served with toast or salads.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của eggs nhé! check Ovum – Trứng chưa thụ tinh (trong sinh học) Phân biệt: Ovum là thuật ngữ khoa học, chỉ trứng của động vật có vú trước khi được thụ tinh. Ví dụ: The ovum is fertilized by the sperm to form a zygote. (Trứng được thụ tinh bởi tinh trùng để hình thành hợp tử.) check Roe – Trứng cá, thường dùng trong ẩm thực Phân biệt: Roe là trứng của các loài cá, được sử dụng làm thực phẩm như trứng cá hồi hoặc trứng cá tầm. Ví dụ: Caviar is a type of roe that is considered a delicacy. (Caviar là một loại trứng cá, được coi là món ăn đặc sản.)