VIETNAMESE

độ bóng bề mặt

word

ENGLISH

surface gloss

  
NOUN

/ˈsɜːfɪs ɡlɒs/

Độ bóng bề mặt là mức độ phản xạ ánh sáng trên bề mặt vật liệu.

Ví dụ

1.

Độ bóng bề mặt quyết định sự hấp dẫn thẩm mỹ của vật liệu.

Surface gloss determines the aesthetic appeal of the material.

2.

Độ bóng bề mặt cao nâng cao chất lượng sản phẩm.

High surface gloss enhances product quality.

Ghi chú

Từ độ bóng bề mặt là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực vật liệu và thiết kế sản phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Surface finish - Hoàn thiện bề mặt Ví dụ: Surface finish influences the appearance of the product. (Hoàn thiện bề mặt ảnh hưởng đến vẻ ngoài của sản phẩm.) check Reflective coating - Lớp phủ phản chiếu Ví dụ: Reflective coating adds durability and aesthetic value. (Lớp phủ phản chiếu tăng độ bền và giá trị thẩm mỹ.)