VIETNAMESE
độ bóng
ENGLISH
glossiness
/ˈɡlɒsɪnɪs/
shininess
Độ bóng là mức độ phản chiếu ánh sáng của bề mặt vật liệu.
Ví dụ
1.
Độ bóng của sơn làm tăng vẻ ngoài cao cấp cho bề mặt.
The glossiness of the paint adds a premium look to the surface.
2.
Độ bóng là một đặc điểm quan trọng cho lớp hoàn thiện ô tô.
Glossiness is a key feature for automotive finishes.
Ghi chú
Từ độ bóng là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực thiết kế nội thất và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Luster - Độ sáng bóng
Ví dụ:
Luster enhances the aesthetic appeal of surfaces.
(Độ sáng bóng tăng thêm vẻ thẩm mỹ cho bề mặt.)
Reflectivity - Độ phản chiếu
Ví dụ:
High reflectivity is desired in decorative materials.
(Độ phản chiếu cao được mong muốn trong các vật liệu trang trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết