VIETNAMESE

sự chia cắt

Sự phân cắt

word

ENGLISH

Partition

  
NOUN

/pɑrˈtɪʃən/

Separation

“Sự chia cắt” là hành động tách một sự vật hoặc tổ chức thành các phần riêng biệt.

Ví dụ

1.

Sự chia cắt đất đai đã gây ra tranh chấp giữa các hàng xóm.

The partition of the land caused disputes among neighbors.

2.

Sự chia cắt thường dẫn đến tranh cãi trong gia đình.

Partition often leads to disputes in families.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Partition nhé! check Partition (verb) - Chia cắt, phân chia Ví dụ: They decided to partition the hall into two sections. Họ quyết định phân chia hội trường thành hai khu vực. check Partitioned (adjective) - Được chia cắt, được ngăn ra Ví dụ: The office was partitioned into small cubicles. Văn phòng đã được ngăn thành các buồng nhỏ.