VIETNAMESE
diện tích tiếp xúc
diện tích chạm
ENGLISH
contact area
/ˈkɒntækt ˈɛəriə/
interface area
Diện tích tiếp xúc là diện tích mà hai vật thể tiếp xúc với nhau.
Ví dụ
1.
Diện tích tiếp xúc xác định độ bền của liên kết.
The contact area determines the strength of the bond.
2.
Diện tích tiếp xúc đảm bảo hiệu suất kết dính tốt hơn.
The contact area ensures better adhesive performance.
Ghi chú
Diện tích tiếp xúc là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pressure distribution - Phân bố áp suất
Ví dụ:
Larger contact areas reduce pressure distribution.
(Diện tích tiếp xúc lớn hơn giảm phân bố áp suất.)
Friction coefficient - Hệ số ma sát
Ví dụ:
The contact area affects the friction coefficient.
(Diện tích tiếp xúc ảnh hưởng đến hệ số ma sát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết