VIETNAMESE

kĩ năng mềm

kỹ năng xã hội

word

ENGLISH

soft skill

  
NOUN

/sɒft skɪl/

interpersonal ability

Kĩ năng mềm là các kỹ năng liên quan đến giao tiếp, quản lý thời gian và khả năng làm việc nhóm.

Ví dụ

1.

Kĩ năng mềm rất quan trọng cho sự thành công trong sự nghiệp.

Soft skills are crucial for career success.

2.

Cải thiện kĩ năng mềm nâng cao năng lực lãnh đạo.

Improving soft skills boosts leadership.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ soft skill khi nói hoặc viết nhé! check Develop soft skills – phát triển kỹ năng mềm Ví dụ: Workshops were organized to help employees develop soft skills like communication. (Các buổi hội thảo được tổ chức để giúp nhân viên phát triển kỹ năng mềm như giao tiếp) check Essential soft skills – kỹ năng mềm thiết yếu Ví dụ: Teamwork and problem-solving are considered essential soft skills in the workplace. (Làm việc nhóm và giải quyết vấn đề được coi là kỹ năng mềm thiết yếu tại nơi làm việc) check Improve soft skills – cải thiện kỹ năng mềm Ví dụ: She took a course to improve her soft skills and boost her career. (Cô ấy tham gia một khóa học để cải thiện kỹ năng mềm và thúc đẩy sự nghiệp) check Lack soft skills – thiếu kỹ năng mềm Ví dụ: Despite his technical expertise, he lacked soft skills like empathy. (Mặc dù có chuyên môn kỹ thuật, anh ấy thiếu kỹ năng mềm như sự đồng cảm)