VIETNAMESE
danh pháp
quy tắc đặt tên
ENGLISH
nomenclature
/ˈnoʊmənˌkleɪtʃər/
naming system
Danh pháp là hệ thống quy tắc đặt tên.
Ví dụ
1.
Danh pháp của các nguyên tố hóa học đã được chuẩn hóa.
The nomenclature of chemical elements is standardized.
2.
Các nhà khoa học thường dùng tiếng Latin trong danh pháp.
Scientists often use Latin in nomenclature.
Ghi chú
Từ Nomenclature là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học và hệ thống đặt tên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Taxonomy - Phân loại học
Ví dụ:
Taxonomy helps organize species based on shared traits.
(Phân loại học giúp tổ chức các loài dựa trên các đặc điểm chung.)
Binomial - Nhị danh pháp
Ví dụ:
The binomial for humans is Homo sapiens.
(Danh pháp nhị tên của con người là Homo sapiens.)
Hierarchy - Hệ thống phân cấp
Ví dụ:
The hierarchy includes kingdom, phylum, and class.
(Hệ thống phân cấp bao gồm giới, ngành và lớp.)
Classification - Phân loại
Ví dụ:
Classification is a fundamental step in scientific study.
(Phân loại là một bước cơ bản trong nghiên cứu khoa học.)
Linnaean system - Hệ thống Linnaeus
Ví dụ:
The Linnaean system is widely used in biology.
(Hệ thống Linnaeus được sử dụng rộng rãi trong sinh học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết