VIETNAMESE

hưởng lợi từ

lợi ích từ

word

ENGLISH

profit from

  
PHRASE

/ˈprɒfɪt frɒm/

derive profit

“Hưởng lợi từ” là trạng thái đạt được lợi ích từ một sự việc hoặc điều kiện nào đó.

Ví dụ

1.

Họ hưởng lợi từ việc đầu tư vào năng lượng tái tạo.

They profit from investing in renewable energy.

2.

Nông dân hưởng lợi từ việc sử dụng phương pháp canh tác bền vững.

Farmers profit from using sustainable farming methods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Profit from (hưởng lợi từ) nhé! check Benefit from - Được lợi từ Phân biệt: Benefit from là cách diễn đạt phổ biến và trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với profit from trong ngữ cảnh tích cực hoặc trung lập. Ví dụ: Students benefit from smaller class sizes. (Học sinh được lợi từ sĩ số lớp nhỏ.) check Gain from - Thu lợi từ Phân biệt: Gain from là cách nói thân mật hơn – gần nghĩa với profit from trong văn nói thông thường. Ví dụ: They clearly gained from the partnership. (Họ rõ ràng đã thu lợi từ sự hợp tác đó.) check Take advantage of - Tận dụng, hưởng lợi Phân biệt: Take advantage of thường mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực nhẹ – tương đương với profit from trong bối cảnh tận dụng cơ hội hoặc hoàn cảnh. Ví dụ: Some people take advantage of the system. (Một số người lợi dụng hệ thống để hưởng lợi.)