VIETNAMESE

đăng ký thường trú

đăng ký nơi ở cố định

word

ENGLISH

permanent residence registration

  
NOUN

/ˈpɜːmənənt ˈrɛzɪdəns ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/

domicile registration

“Đăng ký thường trú” là thủ tục ghi nhận nơi ở lâu dài tại một địa phương.

Ví dụ

1.

Đăng ký thường trú là bắt buộc đối với tất cả cư dân mới.

Permanent residence registration is mandatory for all new residents.

2.

Người mới đến phải hoàn thành đăng ký thường trú trong vòng 30 ngày.

Newcomers must complete permanent residence registration within 30 days.

Ghi chú

Từ Permanent residence registration là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính – hộ tịchquản lý dân cư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Household registration – Đăng ký hộ khẩu Ví dụ: Permanent residence registration is closely tied to the household registration system in many countries. (Đăng ký thường trú gắn liền với hệ thống đăng ký hộ khẩu ở nhiều quốc gia.) check Legal domicile – Nơi cư trú hợp pháp Ví dụ: Citizens must declare their legal domicile during permanent residence registration. (Người dân phải khai báo nơi cư trú hợp pháp khi đăng ký thường trú.) check Permanent address – Địa chỉ thường trú Ví dụ: Your permanent address is recorded in official documents after residence registration. (Địa chỉ thường trú của bạn được ghi nhận trong các giấy tờ chính thức sau khi đăng ký cư trú.) check Civil registration – Đăng ký dân sự Ví dụ: Permanent residence registration is a part of national civil registration systems. (Đăng ký thường trú là một phần của hệ thống đăng ký dân sự quốc gia.)