VIETNAMESE
hậm họe
càu nhàu
ENGLISH
grumble
/ˈɡrʌm.bəl/
complain subtly
“Hậm họe” là biểu hiện thái độ không hài lòng hoặc ghen tỵ.
Ví dụ
1.
Anh ấy hậm họe về sự đối xử không công bằng.
He grumbled about the unfair treatment.
2.
Cô ấy hậm họe khi không được như ý.
She grumbled when she didn’t get her way.
Ghi chú
Từ Grumble là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Grumble nhé!
Nghĩa 1: Phàn nàn nhỏ tiếng, không vui
Ví dụ:
He grumbled about the early start time, but still showed up on time despite the grumble.
(Anh ấy càu nhàu về việc phải bắt đầu sớm, nhưng vẫn đến đúng giờ dù có phàn nàn)
Nghĩa 2: Âm thanh vang nhẹ liên tục, như sấm xa hoặc bụng đói
Ví dụ:
Thunder grumbled in the distance, and the low grumble hinted at a coming storm.
(Tiếng sấm gầm nhẹ từ xa, và âm thanh ầm ầm đó báo hiệu một cơn bão sắp đến)
Nghĩa 3: Than phiền không trực tiếp, mang tính bực dọc thụ động
Ví dụ:
Instead of confronting the boss, they just grumbled to each other in private.
(Thay vì đối mặt với sếp, họ chỉ âm thầm than phiền với nhau trong bí mật)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết