VIETNAMESE
lèo tèo
ít ỏi
ENGLISH
scant
/skænt/
meager
Lèo tèo là rất ít hoặc gần như không có.
Ví dụ
1.
Số lượng người tham dự sự kiện lèo tèo.
The turnout for the event was scant.
2.
Nguồn lực lèo tèo khiến việc sống sót trở nên khó khăn.
Scant resources made survival challenging.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scant nhé!
Sparse - Thưa thớt
Phân biệt:
Sparse thường dùng cho sự phân bố, còn scant nhấn mạnh sự thiếu thốn.
Ví dụ:
The forest is sparse in this region.
(Khu rừng thưa thớt ở khu vực này.)
Meager - Ít ỏi
Phân biệt:
Meager thường diễn tả số lượng nhỏ, scant ám chỉ sự không đủ.
Ví dụ:
They survived on a meager diet.
(Họ sống sót nhờ chế độ ăn ít ỏi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết