VIETNAMESE

hăm

đe dọa

word

ENGLISH

threaten

  
VERB

/ˈθrɛt.ən/

menace

“Hăm” là hành động đe dọa hoặc làm người khác sợ.

Ví dụ

1.

Anh ấy hăm dọa sẽ báo cáo sự việc.

He threatened to report the incident.

2.

Cô ấy hăm dọa anh ấy bằng hành động pháp lý.

She threatened him with legal action.

Ghi chú

Hăm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hăm nhé! check Nghĩa 1: Dọa dẫm, cảnh cáo bằng lời hoặc thái độ. Tiếng Anh: threaten Ví dụ: He threatened to call the police if they didn’t leave. (Hắn hăm sẽ báo công an nếu họ không đi.) check Nghĩa 2: Tình trạng da bị trầy đỏ, rát (do mồ hôi, bẩn, nhất là ở trẻ em). Tiếng Anh: chafe Ví dụ: The baby’s neck was chafed from the heat. (Cổ em bé bị hăm do nóng quá.) check Nghĩa 3: Dạng nói tắt trong đếm số từ 21 trở lên (hăm mốt = hai mươi mốt). Tiếng Anh: twenty-one (colloquial) Ví dụ: She turned twenty-five last week. (Cô ấy vừa tròn hăm lăm tuần trước.)